Có 2 kết quả:

帐幔 zhàng màn ㄓㄤˋ ㄇㄢˋ帳幔 zhàng màn ㄓㄤˋ ㄇㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

curtain

Từ điển Trung-Anh

curtain